1Index formdạng số mũ2Evaluateước tính3Simplifyđơn giản4Expressmàn trình diễn, biểu thị5Solvegiải6Positivedương7Negativeâm8Equationphương trình, đẳng thức9Equalityđẳng thức10Quadratic equationpmùi hương trình bậc hai11Rootnghiệm của pmùi hương trình12Linear equation (first degree equation)phương thơm trình bậc nhất13Formulaecông thức14Algebraic expressionbiểu thức đại số15Fractionphân số16vulgar fractionphân số thường17decimal fractionphân số thập phân... Xem tiếp
Thuật ngữ Anh văn Vật lý
1Physical quantityđại lượng đồ lý2Unitssolo vị3Lengthđộ dài4Masskhối lượng5Timethời gian6Measuring tapethước dây, băng đo7Metre rulethước đo mét8Vernier calipersthước kẹp gồm du xích9Micrometer screwVít panme10Stopwatchđồng hồ đếm thời gian11Ticker tape timerbăng ghi thời gian12Simple pendulumcon lắc đơn13Stringgai dây14Bobcon lắc15Amplitudebiên độ...
1Acid (n)Axit2Acidic (a)Thuộc axit3Activation energy (n) Năng lương hoạt hóa4Addition polymerization reaction (n)Phản ứng cùng trùng hợp5Addition reaction (n)Phản ứng cộng6Alcohol (n)Rượu7Alkali (n)Kiềm8Alkaline (a)Có tính kiềm9Alkane (n)Ankan cnh2n+110Alkene (n)Anken cnh2n11Alloy (n)Hợp kim12Anhydrous (a)Khan13Anion (n)Ion âm14Anode (n)Điện rất dương15Aqueous (a)Dung dịch bao gồm dung môi là nước... Xem tiếp Thuật ngữ Anh văn uống Sinh học
1Active transportVận đưa tích cực2AlgaTảo3AlleleAlen4AnaphaseKì sau5AntibodyKháng thể6AntigenKháng nguyên7OrganelleBào quan8ArteryĐộng mạch9Artificial selectionChọn lọc nhân tạo10Asexual reproductionSinh sản vô tính11AtriumTâm nhĩ12Bachồng crossLai phân tích13BacteriumVi khuẩn14BiodiversityĐa dạng sinh học15BrainNão... Xem tiếp
VIỆT NAM HỢPhường ĐIỂMTổ hòa hợp Giáo dục đào tạo & Truyền thông - Education & Media Group