Hull Là Gì
hull tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hull trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Hull là gì
Thông tin thuật ngữ hull tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ hull Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmhull tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hull trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hull tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới hullTóm lại nội dung ý nghĩa của hull trong tiếng Anhhull có nghĩa là: hull /hʌl/* danh từ- vỏ đỗ, vỏ trái cây- (nghĩa bóng) vỏ, bao* ngoại động từ- bóc vỏ (trái cây)* danh từ- thân tàu thuỷ, thân máy bay=hull down+ chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)* ngoại động từ- bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)hull- đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân- convex h. bao lồi - convex h. of a set bao lồi của tập hợp- injective h. bao nội xạĐây là cách dùng hull tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ hull tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập luyenkimmau.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhhull /hʌl/* danh từ- vỏ đỗ tiếng Anh là gì? vỏ trái cây- (nghĩa bóng) vỏ tiếng Anh là gì? bao* ngoại động từ- bóc vỏ (trái cây)* danh từ- thân tàu thuỷ tiếng Anh là gì? thân máy bay=hull down+ chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)* ngoại động từ- bắn trúng thân tiếng Anh là gì? chọc thủng thân (tàu tiếng Anh là gì? thuỷ lôi...)hull- đs tiếng Anh là gì? (tô pô) bao tiếng Anh là gì? (kỹ thuật) vỏ tiếng Anh là gì? sự học tiếng Anh là gì? sự viền tiếng Anh là gì? thân- convex h. bao lồi - convex h. of a set bao lồi của tập hợp- injective h. bao nội xạ |