LESSON LÀ GÌ
lessons tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lessons trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Lesson là gì
Thông tin thuật ngữ lessons tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ lessons Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmlessons tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lessons trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lessons tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới lessonsTóm lại nội dung ý nghĩa của lessons trong tiếng Anhlessons có nghĩa là: lesson /"lesn/* danh từ- bài học=to learn one"s lesson by heart+ học thuộc lòng bài học- lời dạy bảo, lời khuyên=never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin- lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo=to read someone a lesson+ quở trách người nào!to give lessons in- dạy (môn gì)!to take lessons in- học (môn gì)* ngoại động từ- quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)lesson- bài họcĐây là cách dùng lessons tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lessons tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập luyenkimmau.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhlesson /"lesn/* danh từ- bài học=to learn one"s lesson by heart+ học thuộc lòng bài học- lời dạy bảo tiếng Anh là gì? lời khuyên=never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin- lời quở trách tiếng Anh là gì? sự trừng phạt tiếng Anh là gì? sự cảnh cáo=to read someone a lesson+ quở trách người nào!to give lessons in- dạy (môn gì)!to take lessons in- học (môn gì)* ngoại động từ- quở trách tiếng Anh là gì? cảnh cáo tiếng Anh là gì? lên lớp (ai) tiếng Anh là gì? trừng phạt- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) dạy tiếng Anh là gì? ra bài cho (ai)lesson- bài học |