Sổ cái tiếng anh là gì
■ books of final entry |
■ general ledger |
sổ dòng kế toán: general ledger |
sổ dòng tổng hợp: general ledger |
■ the ledger |
ghi một mục vào sổ cái: enter an thành tích in the ledger (lớn...) |
bảng phẳng phiu sổ cái |
■ các mục of ledger balances |
chuyển qua trang sau (vào một sổ loại kế toán) |
■ carried forward |
cột so với (trong sổ nhật ký, sổ mẫu kế toán) |
■ distribution column |
quá trình kế toán ko phải sổ cái |
■ ledgerless bookkeeping |
ghi sổ cái |
■ posting |
ghi vào sổ cái |
■ post |
kiểm tra việc vào sổ cái |
■ proof of posting |
kiểm soát câu hỏi vào sổ chiếc (coi vẫn ghi chưa) |
■ proof of posting |
đều sổ mẫu trường đoản cú cân bằng |
■ self-balancing ledgers |
số dư trong sổ cái |
■ balance in ledger |
sổ chiếc (để chỉ về số lượng gia súc) |
■ tale |
sổ dòng (kế toán) |
■ ledger |
sổ dòng (kế toán) bỏ ra tiết |
■ detailed ledger |
sổ chiếc (sổ chiếc nhật ký) |
■ synoptic |
sổ cái chào bán hàng |
■ sales ledger |
sổ cái bán hàng |
■ sold-ledger |
sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về sản phẩm đang bán) |
■ sold-ledger |
sổ chiếc những khoản đề nghị thu |
■ accounts receivable ledger |
sổ chiếc những khoản nên trả |
■ accounts payable ledger |
sổ dòng cấp cho kinh phí đầu tư đưa ra tiết |
■ subsidiary appropriation ledger |
sổ mẫu cân nặng bằng |
■ balancing ledger |
sổ loại chi phí |
■ expense ledger |
sổ dòng ngân sách chế tạo |
■ manufacturing overhead ledger |
sổ dòng ngân sách chế tạo |
■ manufacturing overheads |
sổ mẫu đưa ra tiết |
■ special ledger |
sổ dòng bỏ ra tiết |
■ subsidiary ledger |